Ton - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Động từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtən/
Hoa Kỳ[ˈtən]

Danh từ

[sửa]

ton /ˈtən/

  1. Tấn. long ton; gross ton — tấn Anh (1016 kg) metric ton — tấn (1000 kg) short ton; net ton — tấn Mỹ (907, 2 kg)
  2. Ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3).
  3. Ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3).
  4. (Thông tục) Rất nhiều. tons of people — rất nhiều người I have asked him tons of times — tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
  5. (Nghĩa bóng) Tốc độ 160 km poào [[ặn['tɔnəpbɔiz]]].

Danh từ

[sửa]

ton /ˈtən/

  1. (Từ lóng) Những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào [[ặn['tounl]]].

Tính từ

[sửa]

ton /ˈtən/

  1. (Âm nhạc) (thuộc) âm.

Tham khảo

[sửa]
  • "ton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tɔn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tɔn˦]

Động từ

[sửa]

ton

  1. thiến, hoạn.
  2. ngắt.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[1][2] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ton&oldid=2073063” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
  • Động từ
  • Động từ tiếng Tày

Từ khóa » Tons Nghĩa Là Gì