"tons" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tons Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tons" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tons

ton /tʌn/
  • danh từ
    • tấn
      • long ton; gross ton: tấn Anh (1016 kg)
      • metric ton: tấn (1000 kg)
      • short ton; net ton: tấn Mỹ (907, 2 kg)
    • ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)
    • ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)
    • (thông tục) rất nhiều
      • tons of people: rất nhiều người
      • I have asked him tons of times: tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    • (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz]
    • danh từ
      • (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]
      • tính từ
        • (âm nhạc) (thuộc) âm

      Xem thêm: dozens, heaps, lots, mountain, piles, scores, stacks, loads, rafts, slews, wads, oodles, gobs, scads, lashings, short ton, net ton, long ton, gross ton

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      tons

      Từ điển WordNet

        n.

      • a large number or amount; dozens, heaps, lots, mountain, piles, scores, stacks, loads, rafts, slews, wads, oodles, gobs, scads, lashings

        made lots of new friends

        she amassed a mountain of newspapers

        n.

      • a United States unit of weight equivalent to 2000 pounds; short ton, net ton
      • a British unit of weight equivalent to 2240 pounds; long ton, gross ton

      English Idioms Dictionary

      lots, very much/many, a holy pile There were tons of people at the wedding - and tons of food!

      English Synonym and Antonym Dictionary

      tonssyn.: gross ton long ton net ton short ton

      Từ khóa » Tons Nghĩa Là Gì