TON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từtontontấnrất nhiềunhiềuhàng táhàng đốnghàng loạthàng nghìn5ton5 tấntontonstấnrất nhiềunhiềuhàng táhàng đốnghàng loạthàng nghìntonifyinglàm săn chắc
Ví dụ về việc sử dụng Ton trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
túi tonton bag STừ đồng nghĩa của Ton
tấn rất nhiều nhiều hàng tá hàng đống hàng loạt tomytondoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ton English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tons Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Ton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tonne Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ton - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tons Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"tons" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tons Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ton - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tons Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tons' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TONS Là Gì? -định Nghĩa TONS | Viết Tắt Finder
-
Tons Tiếng Anh Là Gì?
-
Tấn Thiếu – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHÂN BIỆT: Ton Và Tonne; Centre Và... - Tiếng Anh Du Học | Facebook
-
"A Ton Of" Và "tons Of" Có Nghĩa Giống Nhau Không? | RedKiwi
-
'ton|tons' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh