TON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từtontontấnrất nhiềunhiềuhàng táhàng đốnghàng loạthàng nghìn5ton5 tấntontonstấnrất nhiềunhiềuhàng táhàng đốnghàng loạthàng nghìntonifyinglàm săn chắc

Ví dụ về việc sử dụng Ton trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ton tự động Decoiler.Tons Decoiler Auto.Còn được gọi là metric ton.It called METRIC TON.Ton tự động Decoiler.Tons Auto Decoiler.Năng suất: 5 ton per hour.Capacity: 5 tons per hour.Ton tự động Decoiler.Tons Automatic Decoiler.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtúi tonTrẻ con vẫn chạy lon ton.Baby boy still moves a ton.Like a ton of bricks" nghĩa là gì?What is“a ton of bricks?”?Sản lượng: 20.000 Ton/ tháng.Capacity: 20.000 tons per month.Nếu là Ton tôi có thể đợi được.If I could I would have a ton.Suốt một tuần tôi không gặp Ton.I didn't see Tony for a week.Tải trọng sàn 1.5 ton/ sqm; nền Expoxy.Loading capacity: 1.5 tons/ sqm.Đặt hàng tối thiểu: 28 Metric Ton.Weight Maximum: 28 metric tons.Cung cấp khả năng: 200 ton per month.Supply Ability: 200 tons per month.Ton thủy lực decoiler không có cuộn dây xe.TON Hydraulic decoiler with no coil car.Cung cấp khả năng: 2000 Ton/ Month.Supply Ability: 1500 tons per month.Ton cơ rung đôi đường lăn  Liên hệ với bây giờ.Tons double steel vibratory road rollerContact Now.Cung cấp khả năng: 18000 ton per year.Supply Ability: 18000 tons per year.Ngay lập tức Dew chuyển đến Chiang Mai và tìm sự bình yên nơi Ton.Dew immediately leaves for Chiang Mai and finds comfort in Ton.Cung cấp khả năng: 500 metric ton/ tháng.Supply Ability: 500 metric tons/per month.Một“ ton” làm mát được tính bằng việc cung cấp 12.00 btu/ giờ làm mát.A ton of cooling is now defined as delivering 12,000 BTU/hour of cooling.Đây là năng lượng cần thiết để làm chảy một short ton băng trong 24h.The amount of power required to melt a ton of ice in 24 hours.Nó có các đặc tính nuôi dưỡng âm và ton dương, và thức ăn lâu dài không cháy.It has the characteristics of nourishing yin and tonifying yang, and long-term food is not on fire.Các bạn sẽ thường nghe thấyngười ta đọc tên thương hiệu này là“ Lu- is Vu- ton”.You will often hearpeople say the brand name is“Lu-is Vu-ton”.The Ton Poh Thailand Fund đã mua vào hơn 5,9 triệu cổ phiếu HHS, tương ứng 5,32% cổ phần của Hoàng Huy.The Ton Poh Thailand Fund last week bought more than 5.9 million HHS shares, amounting to a 5.32 per cent stake.Đây là năng lượng cầnthiết để làm chảy một short ton băng trong 24h.A ton of energy can melt a ton of ice in a 24-hour period.Cuốn sách đầu tiên của Catherine là" Hit Me Like a Ton of Bricks" do Farrar, Straus và Giroux xuất bản năm 2007.Her first book is It Hit Me Like a Ton of Bricks, which was published by Farrar, Straus and Giroux in 2007.Bạn có thể đi bộ qua rừng mưa, hay thư giãn tại thác nước Ton Sai hoặc Bang Pae.You can trek through the rainforest, or relax at the Ton Sai or Bang Pae waterfalls.Nó có các đặc tính nuôi dưỡng âm và ton dương, hương thơm phong phú, thức ăn dài không bắt lửa và vân vân.It has the characteristics of nourishing yin and tonifying yang, rich fragrance, Long food does not catch fire and so on.Nếu so sánh thì khả năng chứa của tàu con thoi giờ đã nghỉ hưu làkhoảng 100 ton Mĩ( 90700 kg) trở xuống.By comparison, the carrying capacity of the nowretired space shuttles was around 100 tons(90,700 kg) less.Hai trong các trại cá sấu bị quay phim là Ton Phat Crocodile Co Ltd và trại My Hiep Private Company.Two of the farms where the slaughter was filmed were the Ton Phat Crocodile Co Ltd and the My Hiep Private Company.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 324, Thời gian: 0.0222

Xem thêm

túi tonton bag S

Từ đồng nghĩa của Ton

tấn rất nhiều nhiều hàng tá hàng đống hàng loạt tomytondo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ton English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tons Nghĩa Là Gì