Nghĩa Của Từ Tòng Chinh - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Từ cũ) vào quân đội, đi chinh chiến
lên đường tòng chinh Đồng nghĩa: tùng chinh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%B2ng_chinh »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tòng Chinh
-
Tòng Chinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tòng Chinh" - Là Gì?
-
Tòng Chinh
-
'tòng Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Tòng Chinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Chinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Tòng Chính - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Tòng Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tùng Chinh,Tòng Chinh Nghĩa Là Gì?
-
Quan Chế Triều Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tòng Tây Chinh – Wikisource Tiếng Việt
-
Chính Phủ Nhật Bản Tôn Vinh Giáo Sư Võ Tòng Xuân