Tòng Chinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤wŋ˨˩ ʨïŋ˧˧ | tawŋ˧˧ ʨïn˧˥ | tawŋ˨˩ ʨɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tawŋ˧˧ ʨïŋ˧˥ | tawŋ˧˧ ʨïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]tòng chinh
- Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 從征
Tham khảo
[sửa]- "tòng chinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Tòng Chinh
-
Nghĩa Của Từ Tòng Chinh - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tòng Chinh" - Là Gì?
-
Tòng Chinh
-
'tòng Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Tòng Chinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Chinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Tòng Chính - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Tòng Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tùng Chinh,Tòng Chinh Nghĩa Là Gì?
-
Quan Chế Triều Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tòng Tây Chinh – Wikisource Tiếng Việt
-
Chính Phủ Nhật Bản Tôn Vinh Giáo Sư Võ Tòng Xuân