Tra Từ: Tòng Chính - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
從政 tòng chính1/1
從政tòng chính
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo ra làm việc nước. Làm quan.Một số bài thơ có sử dụng
• Trùng dương nhật bồi Nguyên Lỗ Sơn Đức Tú đăng bắc thành, chúc đối tân tễ, nhân dĩ tặng biệt - 重陽日陪元魯山德秀登北城,矚對新霽,因以贈別 (Tiêu Dĩnh Sĩ)Bình luận 0
Từ khóa » Tòng Chinh
-
Nghĩa Của Từ Tòng Chinh - Từ điển Việt
-
Tòng Chinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tòng Chinh" - Là Gì?
-
Tòng Chinh
-
'tòng Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Tòng Chinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Chinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Tòng Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tùng Chinh,Tòng Chinh Nghĩa Là Gì?
-
Quan Chế Triều Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tòng Chinh | Facebook
-
Tòng Tây Chinh – Wikisource Tiếng Việt
-
Chính Phủ Nhật Bản Tôn Vinh Giáo Sư Võ Tòng Xuân