Nghĩa Của Từ Top-notch - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´tɔp¸nɔtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đỉnh, điểm cao nhất
he is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nóTính từ
(thông tục) xuất sắc; hạng nhất
the top-notch people những người tầng lớp trênCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
a-1 , ace , blue-chip , choice , excellent , fine , first-class , first-string , five-star , highest quality , in a class all by itself , prime * , sound , superior , supreme , tiptop * , top-level , uppermost , very best , very good Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Top-notch »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Top-notch Nghĩa Là Gì
-
TOP-NOTCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Top-notch" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Top-notch Là Gì, Nghĩa Của Từ Top-notch | Từ điển Anh - Việt
-
TOP-NOTCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top-notch
-
Từ điển Anh Việt "top-notch" - Là Gì?
-
Từ: Top-notch
-
TOP-NOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Top-notch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khi Mô Tả Một Người Hay Sự Vật Là "top-notch", điều đó Có Nghĩa Là Gì?
-
Top-Notch Là Gì - Chương Trình Tiếng Anh
-
Top-notch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top-notch/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Something Is Top Notch" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi