TOP-NOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TOP-NOTCH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từtop-notchhàng đầutoppremierflagshipprimaryforemostleadđỉnh caopeakheighttoppinnacleculminationclimaxzenithultimateapexculminatingxuất sắcexcellentoutstandingexcellencebrilliantstellarexceptionalexcelsuperbeminentcao cấpseniorpremiumhigh-endhigh gradeluxurysuperiorhigh-levelhigh-classupscalehigh-profilecao nhấttophighpeakmost highlyultimatetallestgreatesttop

Ví dụ về việc sử dụng Top-notch trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A Top-Notch Firewall- From the Inventors!Tường Lửa“ Đỉnh của Đỉnh”- Từ Những Nhà Phát Minh!Yet the quality of education given to returnees is top-notch.Tuy nhiên,chất lượng giáo dục dành cho những người trở lại là cao nhất.We are losing some top-notch members of the administration.Mất: Mất một số thành viên cao cấp của Chính phủ.Your business accounting will be done by top-notch professionals.Kế toán doanh nghiệp của bạn sẽđược thực hiện bởi các chuyên gia giỏi.If you have a top-notch game we will pay you to distribute your game.Nếu bạn có một trò chơi xuất sắc, chúng tôi sẽ trả tiền cho bạn để phát hành trò chơi của bạn.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtop priority other top the top spot next top model top secret top gear top talent top scorer top gun top diplomat HơnSử dụng với động từtopped the list topped the charts the top ranking top rated ranked top topped up counter top top performing it topped set top box HơnSử dụng với danh từstart at the top top in the world tops of mountains In the USA, the maximum weight for a top-notch letter is 3.5 ounces.Tại Hoa Kỳ,trọng lượng tối đa cho một lá thư hạng nhất là 0,35 ounces.The level of support we havereceived from them on outsourcing project has been top-notch.Mức độ hỗ trợ chúng tôi nhận đượctừ họ với các dự án thuê ngoài là xuất sắc.Energi is always open to adding top-notch talent to our team.Energi luôn sẵnsàng bổ sung những tài năng xuất sắc cho đội ngũ của chúng tôi.Every top-notch enterprise SEO I know has developed ways to deal with exactly this.Mọi doanh nghiệp SEO xuất sắc mà tôi biết đã phát triển nhiều cách để giải quyết đúng vấn đề này.Your company accounting will probably be carried out by top-notch experts.Kế toán doanh nghiệp của bạn sẽđược thực hiện bởi các chuyên gia giỏi.Yeo Ji-Hoon(Joo Sang-Wook) is former top-notch detective, but now works as a professor.Yeo Ji- hoon( Joo Sang- wook)là một cựu thanh tra xuất sắc nhưng hiện tại làm việc như một giáo sư đại học.If you're paying absolute bottomdollar then it isn't realistic to expect top-notch service.Nếu bạn đang trả đô la dưới cùng tuyệt đối thìkhông thực tế để mong đợi dịch vụ xuất sắc.Inside the cabin, it carries several top-notch comfort features to raise the overall premiumness of the product.Bên trong Cabin,nó mang một số tính năng tiện nghi cao cấp để nâng cao độ an toàn tổng thể của sản phẩm.If you need to store critical data in the cloud,make sure the provider's security is top-notch.Nếu bạn cần lưu trữ dữ liệu quan trọng trong đám mây, hãy đảm bảo tính bảomật của nhà cung cấp là cao nhất.Zappos is well-known for providing top-notch customer service, and that includes responding to criticism online.Zappos nổi tiếng với việc cung cấpdịch vụ khách hàng hàng đầu, và bao gồm việc phản hồi những lời chỉ trích trực tuyến.If you want the best quality for your bedroom, invest in a top-notch mattress with memory foam.Nếu bạn muốn chất lượng tốt nhất cho phòng ngủ của mình, hãy đầu tư vào một chiếc nệm cao cấp với bọt xốp.With the right location, top-notch services and good marketing, you can indeed make good money from this line of business.Với vị trí phù hợp, dịch vụ xuất sắc và tiếp thị tốt, bạn thực sự có thể kiếm tiền tốt từ ngành kinh doanh này.It's got more than 35,000 customers,multiple data centers around the world, and top-notch customer service.Nó có hơn 35.000 khách hàng, nhiều trung tâmdữ liệu trên toàn thế giới và dịch vụ khách hàng hàng đầu.These are strong words from this always top-notch Vatican reporter who is normally soft-spoken and very mild-mannered.Đây là những lời nói mạnhmẽ từ phóng viên Vatican luôn ở đỉnh cao này- người bình thường ăn nói nhỏ nhẹ và rất hòa nhã.All four are premium hostingservices that promise great server reliability and top-notch after sales service.Tất cả bốn dịch vụ lưu trữ caocấp hứa hẹn độ tin cậy của máy chủ lớn và dịch vụ sau bán hàng hàng đầu.When we say decent we don't mean top-notch in the class, but styling that is definitely worth every dollar.Khi chúng ta nói rằng phong nha chúng ta không có nghĩa là đỉnh cao trong lớp, nhưng phong cách đó chắc chắn là đáng giá mỗi đồng đô la.Besides, InstaForex was highly commended by the independent andcompetent jury for rendering top-notch services.Bên cạnh đó, InstaForex được ban giám khảo độc lập và có thẩm quyền khen ngợi khiđưa ra các dịch vụ xuất sắc.Turkey's banks and business dynasties have funded the creation of some top-notch cultural centres, primarily in the Beyoğlu area.Các ngân hàng và đế chế doanh nghiệp tại Thổ Nhĩ Kỳ góp phần tạo ra những trung tâm văn hóa xuất sắc, chủ yếu ở khu vực Beyoğlu.In the summer, travelers can take advantage of fantastic camping grounds,live-music festivals, and top-notch restaurants.Vào mùa hè, du khách có thể tận dụng khu cắm trại tuyệt vời,các festival nhạc sống và các nhà hàng hàng đầu.Wherever we looked,we always found flaws or discrepancies where there should be a top-notch fintech product.Bất cứ nơi nào chúngtôi nhìn, chúng tôi luôn tìm thấy những sai sót hoặc mâu thuẫn, nơi cần có một sản phẩm hạng nhất fintek.Guests will enjoy an all-inclusive array of dining, spa,and entertainment, and top-notch service on board.Du khách sẽ được tận hưởng những trải nghiệm trọn gói về ẩm thực, spa,vui chơi giải trí và chất lượng dịch vụ đẳng cấp trên tàu.It has been noticed that real estate property advisorsalso play a crucial role in finding a top-notch real estate agent.Thực tế cũng cho thấy rằng, các cố vấn bất động sản cũng đóngmột vai trò rất quan trọng trong việc tìm kiếm một đại lý bất động sản top đầu.Due to this globalization Exness has managed topenetrate various countries around the world by offering its top-notch services.Do sự toàn cầu hóa này, Exness đã tìm cách thâm nhập vào các quốc gia khác nhau trên thế giới bằngcách cung cấp các dịch vụ xuất sắc hàng đầu của mình.With this announcement, the world artificial intelligence research communityhas found that Vietnam also has top-notch, high-quality scientific studies.Với công bố này, cộng đồng nghiên cứu trí tuệ nhân tạo thế giới đã thấy Việt Nam cũngcó những nghiên cứu khoa học đỉnh cao, chất lượng tốt.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0387

Xem thêm

is top notchlà đỉnh cao

Top-notch trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - excelente
  • Người pháp - haut de gamme
  • Người đan mạch - førsteklasses
  • Tiếng đức - erstklassig
  • Thụy điển - toppklass
  • Na uy - topp
  • Hà lan - eersteklas
  • Tiếng ả rập - أرفع
  • Hàn quốc - 일류
  • Tiếng nhật - 最高
  • Kazakhstan - жоғары
  • Tiếng slovenian - premium
  • Ukraina - першокласний
  • Tiếng do thái - ברמה ה גבוהה ביותר
  • Người hy lạp - κορυφαία
  • Người hungary - remek
  • Người serbian - vrhunski
  • Tiếng slovak - špičkový
  • Người ăn chay trường - топ
  • Urdu - بہترین
  • Tiếng rumani - excelentă
  • Người trung quốc - 一流
  • Tiếng bengali - শীর্ষস্থানীয়
  • Tiếng mã lai - terkemuka
  • Thái - ยอดเยี่ยม
  • Thổ nhĩ kỳ - birinci sınıf
  • Tiếng hindi - शीर्ष पायदान
  • Đánh bóng - pierwszorzędny
  • Bồ đào nha - excelente
  • Người ý - eccellente
  • Tiếng phần lan - huippuluokan
  • Tiếng croatia - vrhunski
  • Tiếng indonesia - unggul
  • Séc - nejlepší
  • Tiếng nga - первоклассных
  • Tiếng tagalog - top-bingaw
S

Từ đồng nghĩa của Top-notch

tops first-rate ace crack super topnotch tiptop great excellent good premium first-class outstanding superb world-class high-end superior ultimate cutting-edge exquisite top-loadingtop-notch security

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt top-notch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Top-notch Nghĩa Là Gì