Top-notch
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- top-notch
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- đỉnh, điểm cao nhất
- he is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nó
+ tính từ
- xuất sắc, ưu tú, hạng trên
- the top-notch people những người tầng lớp trên
- Từ đồng nghĩa: ace A-one crack first-rate super tiptop topnotch tops(p)
- Những từ có chứa "top-notch" in its definition in Vietnamese - English dictionary: khấc mấu chóp bu
Từ khóa » Top-notch Nghĩa Là Gì
-
TOP-NOTCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Top-notch - Từ điển Anh - Việt
-
"Top-notch" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Top-notch Là Gì, Nghĩa Của Từ Top-notch | Từ điển Anh - Việt
-
TOP-NOTCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "top-notch" - Là Gì?
-
Từ: Top-notch
-
TOP-NOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Top-notch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khi Mô Tả Một Người Hay Sự Vật Là "top-notch", điều đó Có Nghĩa Là Gì?
-
Top-Notch Là Gì - Chương Trình Tiếng Anh
-
Top-notch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top-notch/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Something Is Top Notch" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi