Top-notch

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. top-notch
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
top-notch Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: top-notch Phát âm : /'tɔp'nɔtʃ/

+ danh từ

  • đỉnh, điểm cao nhất
    • he is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nó

+ tính từ

  • xuất sắc, ưu tú, hạng trên
    • the top-notch people những người tầng lớp trên
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  ace A-one crack first-rate super tiptop topnotch tops(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "top-notch"
  • Những từ có chứa "top-notch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  khấc mấu chóp bu
Lượt xem: 815 Từ vừa tra + top-notch : đỉnh, điểm cao nhấthe is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nó

Từ khóa » Top-notch Nghĩa Là Gì