Từ điển Anh Việt "top-notch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"top-notch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
top-notch
top-notch /'tɔp'nɔtʃ/- danh từ
- đỉnh, điểm cao nhất
- he is a top-notch above his fellows: nó bỏ xa các bạn nó
- đỉnh, điểm cao nhất
- tính từ
- xuất sắc, ưu tú, hạng trên
- the top-notch people: những người tầng lớp trên
- xuất sắc, ưu tú, hạng trên
top-notch
English Idioms Dictionary
excellent, the best They had a top-notch cook at the restaurant but he left last month.Từ khóa » Top-notch Nghĩa Là Gì
-
TOP-NOTCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Top-notch - Từ điển Anh - Việt
-
"Top-notch" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Top-notch Là Gì, Nghĩa Của Từ Top-notch | Từ điển Anh - Việt
-
TOP-NOTCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top-notch
-
Từ: Top-notch
-
TOP-NOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Top-notch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khi Mô Tả Một Người Hay Sự Vật Là "top-notch", điều đó Có Nghĩa Là Gì?
-
Top-Notch Là Gì - Chương Trình Tiếng Anh
-
Top-notch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top-notch/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Something Is Top Notch" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi