Nghĩa Của Từ Toy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tɔi/
Thông dụng
Danh từ
Đồ chơi (của trẻ con)
Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa
to make a toy of gardening coi chuyện làm vườn như một trò chơi vuiNội động từ
( + with) đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
to toy with a paper-knife nghịch với con dao rọc giấy to toy with one's work đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng to toy with one's dinner ăn chơi ăn bời một chút( + with) đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
to toy with someone đùa giỡn với ai( + with) điều khiển, di chuyển (cái gì)
Tính từ
Được làm bắt chước theo một vật cụ thể và dùng để chơi
a toy car chiếc ô tô đồ chơi a toy gun khẩu súng đồ chơi a toy telephone máy điện thoại đồ chơiThuộc loại nhỏ, nuôi làm cảnh (chó)
a toy spaniel con chó cảnh giống xpanhơnCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bauble , curio , doll , game , knickknack , novelty , plaything , trifle , trinket , bibelot , gewgaw , gimcrack , whatnot , geegaw , kickshaw , teetotum , whirligigverb
amuse oneself , coquet , cosset , dally , dandle , fiddle , flirt , fool , fool around * , jest , lead on , mess around * , pet , play , play around , play games , sport , string along * , tease , trifle , wanton , fidget , monkey , putter , tinker , twiddle , ball , bauble , blocks , doll , gadget , game , gewgaw , knickknack , miniature , model , novelty , pastime , plaything , puzzle , rattle , top , trinket , yoyoTừ trái nghĩa
verb
work Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Toys Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"toys" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toys Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Toys Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Toys | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Toy - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
TOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Toy Là Gì Trong Tiếng Anh - LuTrader
-
TOY Là Gì? -định Nghĩa TOY | Viết Tắt Finder
-
"toy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt