3 ngày trước · toy ý nghĩa, định nghĩa, toy là gì: 1. an object for children to play with: 2. an object that is used by an adult for pleasure rather…
Xem chi tiết »
toys trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng toys (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · an artifact designed to be played with; plaything · a nonfunctional replica of something else (frequently used as a modifier). a toy stove · copy ...
Xem chi tiết »
Đồ chơi (của trẻ con). · Đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa. to make a toy of gardening coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui · (Định ngữ) Để chơi, như ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "toy" trong một câu ... With no music playing in the background, the control group of four-year-old children were told to avoid playing with ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'toys' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của toys trong tiếng Anh. toys có nghĩa là: toy /tɔi/* danh từ- đồ chơi (của trẻ con)- đồ chơi, đồ vô giá trị; ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... ( + with) điều khiển, di chuyển (cái gì) ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toy ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
đồ chơi. noun. en something to play with. +1 định nghĩa. That factory manufactures toys. · đùa. verb. I have toyed with similar chemistry many times, haven't I?
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TOY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TOY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Đã bao giờ bạn tự hỏi một gói mì bao nhiêu calo, có giá trị dinh dưỡng như thế nào hay chưa. Các loại mì ăn liền vốn đã quá quen thuộc đối với đại đa ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: plaything, miniature, toy dog, dally, play, flirt, fiddle, diddle, play, play. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Toys Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toys trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu