Nghĩa Của Từ : Toys | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: toys Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
toys | chơi này ; chơi ; các món đồ chơi ; các đồ chơi ; hết đồ chơi ; làm đồ chơi ; món đồ chơi ; quà ; số đồ chơi ; thứ đồ chơi ; trò chơi ; vũ khí ; đồ chơi dành ; đồ chơi nào ; đồ chơi này ; đồ chơi ; đồ của ; đồ nghề ; đồ ; |
toys | chơi này ; chơi ; các món đồ chơi ; các đồ chơi ; hết đồ chơi ; làm đồ chơi ; món đồ chơi ; quà ; số đồ chơi ; thứ đồ chơi ; trò chơi ; vũ khí ; đồ chơi dành ; đồ chơi nào ; đồ chơi này ; đồ chơi ; đồ của ; đồ nghề ; đồ ; |
English | Vietnamese |
toy | * danh từ - đồ chơi (của trẻ con) - đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa =to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui - (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh =toy dog+ giống chó nhỏ * nội động từ - đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng) =to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy =to toy with one's work+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng =to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút - đùa bỡn, giỡn, giễu cợt =to toy with someone+ đùa giỡn với ai |
toying | * danh từ - trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Toys Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"toys" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toys Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Toys Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ Toy - Từ điển Anh - Việt
-
Toy - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
TOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Toy Là Gì Trong Tiếng Anh - LuTrader
-
TOY Là Gì? -định Nghĩa TOY | Viết Tắt Finder
-
"toy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt