"toys" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toys Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"toys" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
toys
toy /tɔi/- danh từ
- đồ chơi (của trẻ con)
- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
- to make a toy of gardening: coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
- toy dog: giống chó nhỏ
- nội động từ
- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
- to toy with a paper-knife: nghịch với con dao rọc giấy
- to toy with one's work: đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
- to toy with one's dinner: ăn chơi ăn bời một chút
- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
- to toy with someone: đùa giỡn với ai
- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
Xem thêm: plaything, miniature, toy dog, dally, play, flirt, fiddle, diddle, play, play
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtoys
Từ điển WordNet
- an artifact designed to be played with; plaything
- a nonfunctional replica of something else (frequently used as a modifier)
a toy stove
- copy that reproduces something in greatly reduced size; miniature
- any of several breeds of very small dogs kept purely as pets; toy dog
n.
- behave carelessly or indifferently; dally, play, flirt
Play about with a young girl's affection
- manipulate manually or in one's mind or imagination; fiddle, diddle, play
She played nervously with her wedding ring
Don't fiddle with the screws
He played with the idea of running for the Senate
- engage in an activity as if it were a game rather than take it seriously; play
They played games on their opponents
play the stock market
play with her feelings
toy with an idea
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
toys|toyed|toyingsyn.: bauble plaything trinketTừ khóa » Toys Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Toys Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TOY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Toys | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Toys Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ Toy - Từ điển Anh - Việt
-
Toy - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
TOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Toy Là Gì Trong Tiếng Anh - LuTrader
-
TOY Là Gì? -định Nghĩa TOY | Viết Tắt Finder
-
"toy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt