Nghĩa Của Từ Trì Trệ - Từ điển Việt - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
lâm vào tình trạng phát triển chậm chạp đến mức như ngừng lại, không tiến lên được
công việc trì trệ nền kinh tế trì trệ Đồng nghĩa: bê trễ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%AC_tr%E1%BB%87 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trệ Nệ Là Gì
-
Tra Từ: Nệ - Từ điển Hán Nôm
-
Trệ Nệ Nghĩa Là Gì
-
Xử Lý Nê Trệ Sau Tết - Tuổi Trẻ Online
-
Trệ Là Gì, Nghĩa Của Từ Trệ | Từ điển Việt
-
Suy Tim (HF) - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nệ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuyển Dạ đình Trệ: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Xử Trí
-
Trẻ Bị Táo Bón Lâu Ngày, Hệ Tiêu Hóa đình Trệ | Vinmec
-
Tổng Quan Về Bệnh Phù Do Suy Tim | Vinmec
-
Đổi Mới Tư Duy, Chống Giáo điều, Trì Trệ, Bảo Thủ Trong Hành động ...
-
Đại Biểu Quốc Hội Chỉ Ra Bệnh Sợ Trách Nhiệm, Trì Trệ Của Cán Bộ
-
Khắc Phục, Ngăn Ngừa Trì Trệ Trong Công Tác Cán Bộ - Hànộimới
-
Lạm Phát Đình Trệ Là Gì? | Binance Academy