Nghĩa Của Từ Tường - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bộ phận xây bằng gạch, đá để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách
tường rào trèo tường tường xây con kiếnĐộng từ
(Văn chương, Ít dùng) biết rõ, hiểu rõ
chưa tường thực hư tường mặt tỏ tên Đồng nghĩa: am tường, rõ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C6%B0%E1%BB%9Dng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tường đông
-
Tường đông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tường đông" - Là Gì?
-
Tường đông Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tường đông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tương đồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tương đồng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Tượng đồng Bằng Tiếng Việt
-
Tương đồng Là Gì, Nghĩa Của Từ Tương đồng | Từ điển Việt
-
Thử Giải Thích Một Số Câu Chữ Trong Truyện Kiều