Nghĩa Của Từ Vạc - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
chim có chân cao, cùng họ với diệc, cò, thường đi ăn đêm, kêu rất to
kêu như vạcDanh từ
đồ dùng để nấu, giống cái chảo nhưng to và sâu hơn
vạc dầuđỉnh lớn
đúc vạc đồng thế chân vạc (thế vững chắc)Danh từ
(Phương ngữ) giát (giường)
vạc giườngchõng
bộ vạc treĐộng từ
(than, củi) cháy đã gần tàn, không còn ánh lửa
bếp lửa đã vạcĐộng từ
làm cho đứt, lìa ra bằng cách đưa nhanh lưỡi sắc theo chiều nghiêng trên bề mặt
vạc bờ hết nạc vạc đến xương (tng) Đồng nghĩa: phát, phạt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BA%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Vạc đồng Dùng để Làm Gì
-
Vạc (vật Dụng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vạc đồng (nhà Nguyễn) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Chiếc Vạc Trong Đại Nội - UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
-
Chiếc Vạc đồng Khổng Lồ Gần 300 Tuổi ở Xứ Thanh - VnExpress
-
Cái Vạc Là Gì - Xây Nhà
-
Cái Vạc
-
Cái Vạc Là Gì Đầy đủ
-
Bí ẩn Những Chiếc Vạc đồng Tinh Xảo Thời Chúa Nguyễn - Dân Việt
-
Độc đáo Những Chiếc Vạc đồng Thời Chúa Nguyễn
-
Ngày Xưa Có Anh Chàng Mượn Của Người Hàng Xóm Một Cái Vạc đồng
-
Vạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Anh Chàng Trong Truyện Dưới đây đã Sử Dụng Biện Pháp Gì để Không ...
-
Từ Điển - Từ Vạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "vạc"