Nghĩa Của Từ Vết - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
dấu còn lưu lại trên bề mặt một vật, do một vật nào đó đã đi qua hoặc tác động vào
vết mực vết sẹo mặt đã có vết nhăn vết chân in trên cát Đồng nghĩa: lốt, vệt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BA%BFt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vết Sẹo
-
Sẹo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Các Vết Sẹo - GIÁO XỨ TÂN VIỆT
-
Tại Sao Một Số Vết Sẹo Lại Không Bao Giờ Lành
-
Giới Thiệu Về Một Số Loại Sẹo Bất Thường
-
Những Vết Sẹo Có ích? Có Nhất Thiết Phải “rút-ra-một-điều-gì-đó” Từ ...
-
Làm Gì Khi Vết Sẹo Bị Sưng? | Vinmec
-
Vết Sẹo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngăn Ngừa Vết Sẹo, Những điều Nên Và Không Nên - Hello Bacsi
-
Vết Cắt, Vết Xước, Vết Sẹo ... Thói Quen Tốt để Tăng Tốc độ Phục Hồi
-
Vết Sẹo Trên Cổ Tay Khiến Tôi Luôn Bất An - VnExpress
-
Vết Sẹo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn