Vết Sẹo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

vết sẹo tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vết sẹo trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vết sẹo tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm vết sẹo tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
vết sẹo
  • 흉터
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của vết sẹo trong tiếng Hàn

    vết sẹo: 흉터,

    Đây là cách dùng vết sẹo tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vết sẹo trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới vết sẹo

    • giống như da thú tiếng Hàn là gì?
    • tính để ý tiếng Hàn là gì?
    • jäger tiếng Hàn là gì?
    • eohoekgo của thuyền tiếng Hàn là gì?
    • musgrave tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vết Sẹo