Vết Sẹo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vết sẹo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vết sẹo trong tiếng Trung và cách phát âm vết sẹo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vết sẹo tiếng Trung nghĩa là gì.
vết sẹo (phát âm có thể chưa chuẩn) 疤痕; 疤瘌; 疤 《疤痢; 疮口或伤口长好后留下的痕迹。》疮疤 《疮好了以后留下的疤。》疮痕 《瘢痕。》嘎渣儿 《痂。》伤疤; 创痕 《伤口愈合后留下的痕迹。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)疤痕; 疤瘌; 疤 《疤痢; 疮口或伤口长好后留下的痕迹。》疮疤 《疮好了以后留下的疤。》疮痕 《瘢痕。》嘎渣儿 《痂。》伤疤; 创痕 《伤口愈合后留下的痕迹。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ vết sẹo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- khoẻ khoắn tiếng Trung là gì?
- bấp bênh nguy hiểm tiếng Trung là gì?
- công nghiệp thuốc lá tiếng Trung là gì?
- mùi thơm lạ lùng tiếng Trung là gì?
- đầu cuối tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vết sẹo trong tiếng Trung
疤痕; 疤瘌; 疤 《疤痢; 疮口或伤口长好后留下的痕迹。》疮疤 《疮好了以后留下的疤。》疮痕 《瘢痕。》嘎渣儿 《痂。》伤疤; 创痕 《伤口愈合后留下的痕迹。》
Đây là cách dùng vết sẹo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vết sẹo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 疤痕; 疤瘌; 疤 《疤痢; 疮口或伤口长好后留下的痕迹。》疮疤 《疮好了以后留下的疤。》疮痕 《瘢痕。》嘎渣儿 《痂。》伤疤; 创痕 《伤口愈合后留下的痕迹。》Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vết Sẹo
-
Sẹo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Các Vết Sẹo - GIÁO XỨ TÂN VIỆT
-
Nghĩa Của Từ Vết - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Tại Sao Một Số Vết Sẹo Lại Không Bao Giờ Lành
-
Giới Thiệu Về Một Số Loại Sẹo Bất Thường
-
Những Vết Sẹo Có ích? Có Nhất Thiết Phải “rút-ra-một-điều-gì-đó” Từ ...
-
Làm Gì Khi Vết Sẹo Bị Sưng? | Vinmec
-
Ngăn Ngừa Vết Sẹo, Những điều Nên Và Không Nên - Hello Bacsi
-
Vết Cắt, Vết Xước, Vết Sẹo ... Thói Quen Tốt để Tăng Tốc độ Phục Hồi
-
Vết Sẹo Trên Cổ Tay Khiến Tôi Luôn Bất An - VnExpress
-
Vết Sẹo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn