Nghĩa Của Từ Vision - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'viʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn
    field of vision trường nhìn, thị trường within range of vision trong tầm mắt trông thấy được
    Tầm nhìn rộng
    Điều mơ thấy, cảnh mộng
    Sự hiện hình yêu ma; bóng ma
    Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
    vision of peace ảo tưởng hoà bình
    Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
    the vision of a poet sức tưởng tượng của một nhà thơ

    Ngoại động từ

    Thấy như trong giấc mơ

    Hình Thái Từ

    • Ved : Visioned
    • Ving: Visioning

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nhìn, thị giác, thị lực

    Toán & tin

    sự nhìn, sức nhìn

    Xây dựng

    sức nhìn
    colour vision sức nhìn màu

    Y học

    sự nhìn, thị giác

    Kỹ thuật chung

    cái nhìn
    sự nhìn
    backward vision sự nhìn về sau chromatic vision sự nhìn màu, sắc thị color vision sự nhìn màu colour vision sự nhìn màu machine vision sự nhìn bằng máy machine vision sự nhìn của máy
    tầm nhìn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    eyes , eyesight , faculty , optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , angle , aspect , astuteness , breadth of view , castles in the air , conception , daydream , discernment , divination , dream , facet , fancy , fantasy , farsightedness , foreknowledge , foresight , head trip , idea , ideal , ideality , imagination , insight , intuition , keenness , mental picture , muse , nightmare , outlook , penetration , perspective , phantasm , pie in the sky * , pipe dream * , point of view , prescience , retrospect , slant , standpoint , trip , understanding , apocalypse , chimera , delusion , ecstasy , ghost , hallucination , haunt , illusion , mirage , oracle , phantom , phenomenon , presence , prophecy , revelation , specter , spirit , spook , trance , warlock , wraith , angel * , dazzler , eyeful * , feast for the eyes , perfect picture , picture , sight for sore eyes , spectacle , stunner , eye , fiction , figment , phantasma , reverie , soothsaying , vaticination , acuity , apparition , beauty , concept , image , imagine , percipience , perspicacity , prospect , vision
    verb
    conceive , envisage , envision , fancy , fantasize , image , picture , see , think , visualize

    Từ trái nghĩa

    noun
    blindness , sightlessness , actuality , fact , reality Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Vision »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Alexi, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tầm Nhìn