Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tầm Nhìn - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Tầm Nhìn Tham khảo Danh Từ hình thức
- ảo tưởng giấc mơ, tưởng tượng, phantasm, bóng ma, mirage, xuất hiện, khái niệm, ý tưởng, daydream, hình ảnh, ưa thích, lý tưởng.
- cảnh tượng, xem, eyeful, ngắm cảnh, khách hàng tiềm năng, outlook.
- phân biệt tầm nhìn xa, trí tưởng tượng, prescience, nâng cao nhận thức, tiên tri, trực giác, thâm nhập, quan điểm, farsightedness, trí tuệ, sự khôn ngoan, cảm giác, providence, perspicuity.
- thị giác, nhìn thấy, mắt, nhận thức.
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tầm Nhìn
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tầm Nhìn Xa - Từ điển ABC
-
'tầm Nhìn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tầm Nhìn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Vision - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Từ đồng Nghĩa Tốt Nhất Cho Cái Nhìn Sâu Sắc 2022 - Synonym Guru
-
Đồng Nghĩa Của Viewed - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của View - Idioms Proverbs
-
Tầm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tầm Nhìn Là Gì? Yếu Tố Nào Tác động đến Tầm Nhìn Của Doanh Nghiệp?
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support