Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tầm Nhìn Xa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Tầm Nhìn Xa Tham khảo

Tầm Nhìn Xa Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lời tiên tri, thấu thị mưu định trước, precognition, tiên tri, prevision, dự đoán, prescience, preconception, presentiment, sự cho biết trước, sự khôn ngoan, phòng ngừa, cảm giác tốt, chăm sóc, lập kế hoạch.
Tầm Nhìn Xa Liên kết từ đồng nghĩa: lời tiên tri, precognition, tiên tri, prevision, dự đoán, prescience, preconception, presentiment, sự cho biết trước, sự khôn ngoan, phòng ngừa, chăm sóc,

Tầm Nhìn Xa Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tầm Nhìn