Nghĩa Của Từ Vòm Trời - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Khẩu ngữ) bầu trời (thường dùng để nói về ban đêm)
vòm trời đen kịt những vì sao lấp lánh trên vòm trời Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%B2m_tr%E1%BB%9Di »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Vòm Trời
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
-
'vòm Trời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vòm Trời Nghĩa Là Gì?
-
Vòm Trời
-
VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vòm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phim Tài Liệu Khoa Học “Con Mắt Của Vòm Trời” Sẽ được Trình Chiếu ...
-
Vòm Trời - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trung Quốc Cấm Chiếu “Dưới Vòm Trời” Sau 1 Tuần Công Bố
-
Vòm Trời Là Me - Song By Yến Nhi - Spotify – Web Player
-
Vòm Trời Của Mẹ - Văn Nghệ Quân đội
-
Elvis Phuong - Vòm Trời Ngày Đó: Listen With Lyrics | Deezer