Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vòm trời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vòm trời
nd. Nền của bầu trời. Vòm trời đầy sao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvòm trời
Lĩnh vực: xây dựng |
vaulted sky |
|
Từ khóa » Vòm Trời
-
Nghĩa Của Từ Vòm Trời - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
-
'vòm Trời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vòm Trời Nghĩa Là Gì?
-
Vòm Trời
-
VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vòm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phim Tài Liệu Khoa Học “Con Mắt Của Vòm Trời” Sẽ được Trình Chiếu ...
-
Vòm Trời - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trung Quốc Cấm Chiếu “Dưới Vòm Trời” Sau 1 Tuần Công Bố
-
Vòm Trời Là Me - Song By Yến Nhi - Spotify – Web Player
-
Vòm Trời Của Mẹ - Văn Nghệ Quân đội
-
Elvis Phuong - Vòm Trời Ngày Đó: Listen With Lyrics | Deezer