Vòm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔ̤m˨˩ | jɔm˧˧ | jɔm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔm˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡴉: vòm
- 𢊫: vòm, bổi
Danh từ
[sửa]vòm
- Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời. Vòm cây. Vòm miệng.
- Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian giữa hai tường, cột hoặc móng. Vòm nhà thờ. Vòm cuốn.
Đồng nghĩa
[sửa]- mu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vòm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Vòm Trời
-
Nghĩa Của Từ Vòm Trời - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
-
'vòm Trời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vòm Trời Nghĩa Là Gì?
-
Vòm Trời
-
VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phim Tài Liệu Khoa Học “Con Mắt Của Vòm Trời” Sẽ được Trình Chiếu ...
-
Vòm Trời - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trung Quốc Cấm Chiếu “Dưới Vòm Trời” Sau 1 Tuần Công Bố
-
Vòm Trời Là Me - Song By Yến Nhi - Spotify – Web Player
-
Vòm Trời Của Mẹ - Văn Nghệ Quân đội
-
Elvis Phuong - Vòm Trời Ngày Đó: Listen With Lyrics | Deezer