Nghĩa Của Từ Vua - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    người đứng đầu nhà nước, thường lên cầm quyền bằng con đường kế vị
    phép vua thua lệ làng (tng)
    (Khẩu ngữ) nhà tư bản độc quyền trong một ngành nào đó
    vua ô tô vua dầu lửa
    (Khẩu ngữ) người được coi là nhất, không ai hơn trong một chuyên môn nào đó
    vua cờ ông vua nhạc Pop vua bóng đá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Vua »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nối Từ Vua