Nghĩa Của Từ Vụt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    dùng roi, gậy đánh bằng động tác rất nhanh, mạnh
    vụt cho mấy roi Đồng nghĩa: quất, quật, vút
    đập bóng, cầu bằng động tác rất nhanh và mạnh (trong bóng bàn, quần vợt, cầu lông, v.v.)
    kĩ thuật vụt bóng
    (Phương ngữ) quăng mạnh
    vụt mấy trái lựu đạn
    di chuyển rất nhanh và đột ngột, đến mức không nhìn rõ hình dạng
    chạy vụt đi đàn chim bay vụt lên
    từ biểu thị sự chuyển đổi trạng thái diễn ra rất nhanh và đột ngột
    vụt đứng dậy vụt nhớ ra vụt nảy ra sáng kiến Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%A5t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vụt