Nghĩa Của Từ Winch - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/wint∫/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)
(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu
Ngoại động từ
Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời
to winch a glider off the ground dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đấtHình thái từ
- Ved : winched
- Ving: winching
Chuyên ngành
Xây dựng
tời [cái tời] c
Cơ - Điện tử
Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời
Cơ khí & công trình
bộ cuốn cáp
Hóa học & vật liệu
bộ tời, cái tời
Ô tô
Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
bộ quấn tời (cáp)
Giải thích VN: Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.
Điện lạnh
tời (quay tay)
Kỹ thuật chung
bàn tời
kéo bằng tời
kích nâng
nâng bằng tời
dụng cụ kích
guồn sợi
ống cuộn dây câu
trục kéo
trục cuộn
Kinh tế
cái tời (của tàu)
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Winch »Từ điển: Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách, Đặng Bảo Lâm, Van Minh, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tời Kéo Trong Tiếng Anh
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
TỜI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Tiếng Anh, Tời điện Mini Là Gì?
-
Bạn đã Biết Máy Tời Tiếng Anh Là Gì Chưa?
-
Từ điển Việt Anh "tời Kéo" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Kéo Bằng Tời Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
"tời Kéo Bằng Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tời Kéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Sự Ra đời Của Tời - Highland Soft
-
Cái Tời Tiếng Anh Là Gì
-
Tời điện Là Gì? Tìm Hiều Từ A-Z
-
CÁI TỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Winch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tời Là Gì ? Phân Loại Máy Tời Nghĩa Của Từ Tời Trong Tiếng Việt