Ý Nghĩa Của Winch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- They used a boat winch to crank the beast into the truck.
- The helicopter was hovering above us and they dropped a winch down.
- He is credited with inventing the hand-cranked winch, a labour-saving device for hoisting sails.
- 3-D printer
- animatronic
- automated
- automation
- backhoe
- chuck
- coffee machine
- convenience
- crankshaft
- Heath Robinson
- humanoid
- immobilizer
- roller
- snow thrower
- stacker
- stump grinder
- supersensitivity
- synchrotron
- water cooler
- workhorse
- liftI can't lift my arm past this point without pain.
- raiseRaise your hand if you have a question, please.
- elevatePut pressure on the wound and keep the injured limb elevated.
- pick upIf the baby cries, pick him up and cuddle him.
- scoop upShe scooped up the crying toddler and carried him off to his cot.
- The sunken boat was slowly winched to the surface.
- An attempt was made to winch the two survivors into a helicopter.
- Imagine yourself in Salisbury watching the last stones of the 404ft cathedral spire being winched into place.
- depress
- elevate
- elevated
- hike
- hike something up phrasal verb
- hoick
- hoist
- hold
- hold up phrasal verb
- jack
- lift
- prick (something) up phrasal verb
- prise
- prize
- pry
- put something up phrasal verb
- raise
- re-erect
- ride
- undulation
winch | Từ điển Anh Mỹ
winchnoun [ C ] us /wɪntʃ/ Add to word list Add to word list a machine that lifts heavy objects by turning a chain or rope around a tube-shaped devicewinch
verb [ T ] us /wɪntʃ/ He winched the crate off the truck. (Định nghĩa của winch từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của winch
winch But the winches on each side of the bridge were electric, not hand-driven, which made for much less labour. Từ Cambridge English Corpus Here they could not get the anchors out because the winch was frozen in a lump of ice. Từ Cambridge English Corpus Insects were caught in a tapering net suspended several metres below an aerodynamically shaped, helium-filled balloon (blimp) attached to a lightweight motorized winch. Từ Cambridge English Corpus This did not work, and the axle was used as a winch to operate weather balloons. Từ Cambridge English Corpus Larsen planned to flense alongside, hoist blankets of blubber and meat aboard using powerful winches and derricks, and process on deck. Từ Cambridge English Corpus Truck movement along the vertical is performed by program-controlled winches equipped with position transducers. Từ Cambridge English Corpus They were rescued only when the lift was winched manually back to ground level, after which two people required oxygen from the emergency services. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is true that there are winches to be worked, and that retrieving motor cars are sometimes used for bringing in gliders from considerable distances. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Sometimes, there are devious warp winches and warps are poorly maintained. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There ropes are not held in the hand, but on a winch, which is then wound. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 These balloon barrage winches can launch a glider on flat country to heights which it could never attain from even the best of hillsides. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They have proved what can be done in areas winch formerly supported only wild beasts and a few nomadic tribesmen with poor, under-fed flocks. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I also want to reply to one of the accusations winch was made against our party. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In the first place it deals with the question of terminology, winch has given rise to a good deal of confusion. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One of the great engineering firms that repaired ships and manufactured winches was due to go out of business. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của winch là gì?Bản dịch của winch
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 絞盤,絞車,錨機… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 绞车, 卷扬机… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cabrestante, torno, levantar con un cabrestante… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha guincho, guinchar, içar com guincho… Xem thêm trong tiếng Việt tời, kéo bằng tời… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga vinç, vinçle kaldırmak/çekmek… Xem thêm treuil, soulever/déplacer avec un treuil… Xem thêm windas, met een windas omhooghijsen… Xem thêm naviják, vrátek, zdvihat/přemisťovat vrátkem… Xem thêm spil, hejse ved hjælp af et spil… Xem thêm derek, menderek… Xem thêm เครื่องกว้าน, เครื่องยก, ยกขึ้น… Xem thêm wyciągarka, kołowrót, podnieść/wciągnąć kołowrotem… Xem thêm vinsch, vinscha… Xem thêm kapi, takal, mengangkat dengan takal… Xem thêm die Winde, winden… Xem thêm vinsj, kran, heise… Xem thêm лебідка, підіймати за допомогою лебідки… Xem thêm лебедка… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
win/gain your spurs idiom win/lose the toss phrase wince winced winch winched winching wincing wind {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
kiddo
UK /ˈkɪd.əʊ/ US /ˈkɪd.oʊ/used as a friendly way of speaking to a child or young person, especially one you know well
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- winch
- Verb
- winch
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add winch to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm winch vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tời Kéo Trong Tiếng Anh
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
TỜI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Tiếng Anh, Tời điện Mini Là Gì?
-
Bạn đã Biết Máy Tời Tiếng Anh Là Gì Chưa?
-
Từ điển Việt Anh "tời Kéo" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Kéo Bằng Tời Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
"tời Kéo Bằng Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tời Kéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Sự Ra đời Của Tời - Highland Soft
-
Cái Tời Tiếng Anh Là Gì
-
Tời điện Là Gì? Tìm Hiều Từ A-Z
-
CÁI TỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Winch - Từ điển Anh - Việt
-
Tời Là Gì ? Phân Loại Máy Tời Nghĩa Của Từ Tời Trong Tiếng Việt