TỜI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỜI KÉO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từtời kéohoistpalăngtờivận thăngcẩuholstcần cẩucần trụcnângkéotreohoistspalăngtờivận thăngcẩuholstcần cẩucần trụcnângkéotreo
Ví dụ về việc sử dụng Tời kéo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tờidanh từwinchhoistwindlasswincheshoistskéođộng từpullkéodanh từdragtractionkéotính từlasttensile tới idristới không chỉTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tời kéo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tời Kéo Trong Tiếng Anh
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Trong Tiếng Anh, Tời điện Mini Là Gì?
-
Bạn đã Biết Máy Tời Tiếng Anh Là Gì Chưa?
-
Từ điển Việt Anh "tời Kéo" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Kéo Bằng Tời Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
"tời Kéo Bằng Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tời Kéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Sự Ra đời Của Tời - Highland Soft
-
Cái Tời Tiếng Anh Là Gì
-
Tời điện Là Gì? Tìm Hiều Từ A-Z
-
CÁI TỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Winch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Winch - Từ điển Anh - Việt
-
Tời Là Gì ? Phân Loại Máy Tời Nghĩa Của Từ Tời Trong Tiếng Việt