Từ điển Việt Anh "tời Kéo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tời kéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tời kéo
extracting winch |
hauling winch |
puffer |
|
|
|
|
Từ khóa » Tời Kéo Trong Tiếng Anh
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
TỜI KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Tiếng Anh, Tời điện Mini Là Gì?
-
Bạn đã Biết Máy Tời Tiếng Anh Là Gì Chưa?
-
Phép Tịnh Tiến Kéo Bằng Tời Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
"tời Kéo Bằng Cáp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tời Kéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tời điện Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Sự Ra đời Của Tời - Highland Soft
-
Cái Tời Tiếng Anh Là Gì
-
Tời điện Là Gì? Tìm Hiều Từ A-Z
-
CÁI TỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Winch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Winch - Từ điển Anh - Việt
-
Tời Là Gì ? Phân Loại Máy Tời Nghĩa Của Từ Tời Trong Tiếng Việt