Từ điển Việt Anh "tời Kéo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tời kéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tời kéo

extracting winch
hauling winch
puffer
tời kéo bằng cáp
rope haulage hoist
tời kéo hàng (bốc xếp)
cargo winch
tời kéo neo lên (công cụ trên boong)
windlass
tời kéo tay
jack roll
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tời Kéo Trong Tiếng Anh