Nghĩa Của Từ Xì - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(hơi bị nén) bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp
quả bóng bị xì hơi lựu đạn xì khói Đồng nghĩa: phì(Khẩu ngữ) phì mạnh hơi qua kẽ răng, làm bật lên tiếng xì, để tỏ thái độ không bằng lòng hoặc coi thường, khinh bỉ
không trả lời, chỉ xì một tiếng(Khẩu ngữ) như hỉ
xì mũi(Thông tục) đưa ra hoặc nói lộ ra, do bắt buộc (hàm ý chê)
doạ một câu là xì ra hết nói mãi mới chịu xì tiền ra Đồng nghĩa: xuỳ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%C3%AC »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Xi Nghĩa Là Gì
-
Xi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xi Là Gì, Nghĩa Của Từ Xi | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Xi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "xi" - Là Gì?
-
Xi Là Gì - Nghĩa Của Từ Xi
-
Xi Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Xí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nghĩa Của Một Số 'yếu Tố Láy' (*)
-
XI Là Gì? -định Nghĩa XI | Viết Tắt Finder
-
Xịn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đen Xì Hay đen Sì Là Viết đúng Chính Tả, Giải Thích ý Nghĩa Đen Sì Là Gì
-
Bo Xì Có Nghĩa Là Gì? Bắt Nguồn Từ đâu? - Chiêm Bao 69