Từ điển Tiếng Việt "xi" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xi
một trong 7 tên gọi độ cao của nhạc thanh, có kí hiệu chữ cái là H hoặc h. Cùng tên gọi ấy mà ở các tầng quãng tám (x. Vùng nhạc thanh) khác nhau thì có thể có những kí hiệu phụ trợ.
pd. Chất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ. Xi gắn nút chai. Đóng dấu xi.pd. Chất dùng đánh bóng da thuộc, sàn gỗ. Xi đánh giày.nđg. Kích thích trẻ con đái, ỉa bằng tiếng “xi” kéo dài. Xi trẻ đái. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxi
xi- noun
- sealing wax polish
Lĩnh vực: xây dựng |
seal |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
cinder |
slime |
sludge |
|
Từ khóa » Xi Nghĩa Là Gì
-
Xi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xi Là Gì, Nghĩa Của Từ Xi | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Xi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xi Là Gì - Nghĩa Của Từ Xi
-
Xi Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Xí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Xì - Từ điển Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nghĩa Của Một Số 'yếu Tố Láy' (*)
-
XI Là Gì? -định Nghĩa XI | Viết Tắt Finder
-
Xịn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đen Xì Hay đen Sì Là Viết đúng Chính Tả, Giải Thích ý Nghĩa Đen Sì Là Gì
-
Bo Xì Có Nghĩa Là Gì? Bắt Nguồn Từ đâu? - Chiêm Bao 69