Từ điển Tiếng Việt "xi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xi

một trong 7 tên gọi độ cao của nhạc thanh, có kí hiệu chữ cái là H hoặc h. Cùng tên gọi ấy mà ở các tầng quãng tám (x. Vùng nhạc thanh) khác nhau thì có thể có những kí hiệu phụ trợ.

pd. Chất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ. Xi gắn nút chai. Đóng dấu xi.pd. Chất dùng đánh bóng da thuộc, sàn gỗ. Xi đánh giày.nđg. Kích thích trẻ con đái, ỉa bằng tiếng “xi” kéo dài. Xi trẻ đái. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xi

xi
  • noun
    • sealing wax polish
Lĩnh vực: xây dựng
seal
  • đệm kín xi phông: bellows seal
  • gắn xi măng: seal
  • sự trám vữa xi măng: slurry seal
  • áo xi lanh
    cylinder barrel
    áp kế xi phông
    siphon gauge
    bánh xe cảm biến xung (ở xi lanh động cơ)
    trigger wheel
    bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
    sprocket
    bậc nước giếng xi phông
    siphon well drop
    bậc nước kiểu xi phông
    barrel drop
    bậc nước kiểu xi phông
    closed conduit drop
    bậc nước kiểu xi phông
    culvert drop
    bậc nước kiểu xi phông
    pipe drop
    bao xi măng
    cement bag
    bao xi măng
    kraft paper-bag
    bê tông dùng xi măng xỉ
    slag cement concrete
    bê tông giàu (nhiều xi măng)
    rich concrete
    bê tông gỗ-xi măng (gồm xi măng và mạt cưa)
    wood-cement concrete
    bê tông ít xi măng
    lean concrete
    bê tông nghèo (ít xi măng)
    poor concrete
    bê tông nhiều xi măng
    fat concrete
    bê tông thớ gỗ (gồm xi măng+vỏ bào)
    wood fiber concrete
    bê tông xi măng
    cement concrete
    bê tông xi măng
    portland concrete
    bê tông xi măng Poclan
    Portland cement concrete
    bê tông xi măng lu lèn chặt
    rolled cement concrete
    bê tông xi măng mác cao
    high-strength cement concrete
    bê tông xi măng pôlyme
    polymer-cement concrete
    bến xe tắc xi
    taxi rank
    bệnh xi rô niệu
    maple syrup urine disease
    bích xi lanh (động cơ)
    cylinder flange
    biểu đồ liên kết xi măng
    cement bond log
    bơm nhiều xi lanh
    multi-cylinder pump
    bơm tăng áp nhiều xi lanh
    multicylinder injection pump
    cinder
    slime
    sludge
    các ngành công nghiệp xa xỉ
    luxury industries

    Từ khóa » Xi Nghĩa Là Gì