Nghĩa Của Từ Xốc Vác - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
làm được đủ mọi việc, đặc biệt là những việc nặng nhọc, vất vả
xốc vác việc gia đình người yếu nên không thể xốc vác được Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%E1%BB%91c_v%C3%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xốc Vác
-
Xốc Vác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xốc Vác" - Là Gì?
-
Xốc Vác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xốc Vác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xốc Vác Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xốc Vác Giải Thích
-
'xốc Vác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'xốc Vác': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xốc Vác Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Xốc Vác Là Gì? định Nghĩa
-
Thủ Tướng: Doanh Nghiệp Nhà Nước Phải 'xốc Vác, Tiên Phong'
-
Khi Tổ Trưởng, Trưởng Thôn Là... Diễn Viên - Báo Đà Nẵng
-
Xốc Vác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Doanh Nghiệp Nhà Nước Phải Xốc Vác, Tiên Phong