Xốc Vác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xốc vác
resourceful; up-and-coming
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xốc vác
* verb
to work hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
xốc vác
to work hard
- xốc
- xốc áo
- xốc nổi
- xốc tới
- xốc vác
- xốc xáo
- xốc nách
- xốc xếch
- xốc lại bài
- xốc xa xốc xếch
- xốc mạnh thình lình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xốc Vác
-
Xốc Vác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xốc Vác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xốc Vác - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Xốc Vác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xốc Vác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xốc Vác Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xốc Vác Giải Thích
-
'xốc Vác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'xốc Vác': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xốc Vác Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Xốc Vác Là Gì? định Nghĩa
-
Thủ Tướng: Doanh Nghiệp Nhà Nước Phải 'xốc Vác, Tiên Phong'
-
Khi Tổ Trưởng, Trưởng Thôn Là... Diễn Viên - Báo Đà Nẵng
-
Doanh Nghiệp Nhà Nước Phải Xốc Vác, Tiên Phong