Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy) · Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · ugly ý nghĩa, định nghĩa, ugly là gì: 1. unpleasant to look at; not attractive: 2. unpleasant and threatening or violent: 3. unpleasant…
Xem chi tiết »
She is rather an ugly young woman. ... The crowd was in an ugly mood. Xem thêm. ugliness.
Xem chi tiết »
Từ: ugly · tính từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin. xấu như ma. to grow ugly. xấu đi · xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news. tin xấu. ugly weather. tiết trời ...
Xem chi tiết »
displeasing to the senses. an ugly face · inclined to anger or bad feelings with overtones of menace; surly. a surly waiter · morally reprehensible; despicable, ...
Xem chi tiết »
Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news — tin xấu: ugly weather — tiết trời xấu: an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng ...
Xem chi tiết »
"ugly" như thế nào trong Tiếng Việt? ... Phép tịnh tiến đỉnh ugly trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: xấu, xấu xí, 醜 . ... +21 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
ugly. chà bá xấu xí ; chán nản ; chó ; công bằng ; cùng xấu ; cũng xấu ; ghê tởm ; gì ; khó chịu ; khó coi ; không hay ; không xấu ; khốn khó ; khờ ; kinh ...
Xem chi tiết »
shine là nội động từ nên ko thể dùng danh từ theo sau đc bạn nhé. bạn bỏ cụm danh từ warm rays of sunlight đi vế sau bỏ hết that shine brightly luôn vì shine là ...
Xem chi tiết »
Ugly là mini-album thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, 2NE1. Album bao gồm sáu bài hát, được sáng tác và sản xuất bởi Teddy Park và Kush.
Xem chi tiết »
Ugly nghĩa là gì ? ugly /'ʌgli/ * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ma =to grow ugly+ xấu đi - xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ =ugly...
Xem chi tiết »
ugly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ugly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ugly.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi. xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news: tin xấu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi. xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news: tin xấu ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa ugly unattractive|It is the opposite of pretty/beautiful | unpleasant to look at; not attractive: I think a lot of modern ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Ugly Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa ugly là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu