Ugly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
ugly
/'ʌgli/
* tính từ
xấu, xấu xí
as ugly as sin: xấu như ma
to grow ugly: xấu đi
xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ
ugly news: tin xấu
ugly weather: tiết trời xấu
an ugly customer: (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ugly
displeasing to the senses
an ugly face
ugly furniture
Antonyms: beautiful
Similar:
surly: inclined to anger or bad feelings with overtones of menace
a surly waiter
an ugly frame of mind
despicable: morally reprehensible
would do something as despicable as murder
ugly crimes
the vile development of slavery appalled them
a slimy little liar
Synonyms: vile, slimy, unworthy, worthless, wretched
atrocious: provoking horror
an atrocious automobile accident
a frightful crime of decapitation
an alarming, even horrifying, picture
war is beyond all words horrible"- Winston Churchill
an ugly wound
Synonyms: frightful, horrifying, horrible



Từ liên quan- ugly
- ugly duckling
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Nghĩa Ugly Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ugly - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ugly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ugly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ugly, Từ Ugly Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"ugly" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ugly Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ugly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ugly Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Ugly | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ugly' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ugly Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ugly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Đồng Nghĩa Của Ugly - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Ugly - Idioms Proverbs
-
"ugly" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative