Trái Nghĩa Của Ugly - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/
  • tính từ
    • xấu, xấu xí
      • as ugly as sin: xấu như ma
      • to grow ugly: xấu đi
    • xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ
      • ugly news: tin xấu
      • ugly weather: tiết trời xấu
      • an ugly customer: (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

Some examples of word usage: ugly

1. She thought the painting was ugly and refused to hang it in her living room. - Cô ấy nghĩ bức tranh xấu và từ chối treo nó trong phòng khách của mình. 2. The car was old and ugly, but it still ran well. - Chiếc xe cũ và xấu nhưng vẫn chạy tốt. 3. The bully made fun of her appearance, calling her ugly names. - Kẻ bắt nạt chế nhạo về ngoại hình của cô ấy, gọi cô ấy bằng những cái tên xấu. 4. The building was a stark, ugly structure that stood out against the beautiful skyline. - Tòa nhà là một công trình xấu xí và đơn giản đứng nổi bật trước bức tranh đẹp của đường chân trời. 5. The taste of the medicine was so bitter and ugly that he struggled to swallow it. - Vị của thuốc rất đắng và xấu xí nên anh ấy cố gắng nuốt nó. 6. She felt ugly and insecure after the cruel comments from her classmates. - Cô ấy cảm thấy xấu xí và thiếu an tâm sau những bình luận tàn nhẫn từ bạn học. Từ trái nghĩa của ugly

Tính từ

beautiful nice pleasing pretty agreeable attractive delicate gentle good gorgeous handsome kind lovely pleasant safe sightly

Tính từ

clean great moral wonderful

Tính từ

auspicious bright calm cheerful decent encouraging friendly happy light mild moderate

Từ gần nghĩa

ugly duckling ugly ducklings ugly person ugly thing ugly weather uh huh uglinesses ugliness uglily uglifying uglify uglifies

Translations for ugly

Korean French Latin Japanese Arabic Greek Italian Zulu Cebuano All Languages

4-letter Words Starting With

u ug ugl

Từ đồng nghĩa của ugly

ugly Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của monstrous Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của vile Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của hideous Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của awful Từ trái nghĩa của grotesque Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của troublesome Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của repulsive Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của boorish Từ trái nghĩa của gruesome Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của shocking Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của surly Từ trái nghĩa của squalid Từ trái nghĩa của forbidding Từ trái nghĩa của deformed Từ trái nghĩa của explosive Từ trái nghĩa của threatening Từ trái nghĩa của disagreeable Từ trái nghĩa của dour Từ trái nghĩa của churlish Từ trái nghĩa của menacing Từ trái nghĩa của unappealing Từ trái nghĩa của cranky Từ trái nghĩa của vexatious Từ trái nghĩa của unsightly Từ trái nghĩa của peevish Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của unflattering Từ trái nghĩa của homely Từ trái nghĩa của unattractive Từ trái nghĩa của ill favored Từ trái nghĩa của pesky Từ trái nghĩa của unprepossessing Từ trái nghĩa của shocked Từ trái nghĩa của charmless Từ trái nghĩa của misshapen Từ trái nghĩa của unlovely Từ trái nghĩa của parlous Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của dreadful Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của horrible Từ trái nghĩa của terrible Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của disgusting Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của vicious Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của abominable Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của hateful Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của cruel Từ trái nghĩa của heinous Từ trái nghĩa của ominous Từ trái nghĩa của malicious Từ trái nghĩa của obscene Từ trái nghĩa của offensive Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của infamous Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của unpleasant Từ trái nghĩa của obnoxious Từ trái nghĩa của appalling Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của formidable Từ trái nghĩa của horrid Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của filthy Từ trái nghĩa của fierce Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của depraved Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của nefarious Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của unfair Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của indecent Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của unsavory Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của awesome Từ trái nghĩa của upsetting Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của gruff Từ trái nghĩa của treacherous Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của unspeakable Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của horrific Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của perverted Từ trái nghĩa của outrageous Từ trái nghĩa của ruthless Từ trái nghĩa của loathsome Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của flagrant Từ trái nghĩa của harmful Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của beastly Từ trái nghĩa của tremendous Từ trái nghĩa của shameful Từ trái nghĩa của despicable Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của frightful Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của detestable Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của false Từ trái nghĩa của grisly Từ trái nghĩa của horrendous Từ trái nghĩa của revolting Từ trái nghĩa của destructive Từ trái nghĩa của atrocious Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của poisonous Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của morbid Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của repugnant Từ trái nghĩa của spiteful Từ trái nghĩa của hopeless Từ trái nghĩa của crabby Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của hazardous Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của sickening Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của immoral Từ trái nghĩa của terrific Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của disturbing Từ trái nghĩa của touchy Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của uncivilized Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của lousy Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của unpalatable Từ trái nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của preposterous Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của sour Từ trái nghĩa của risky Từ trái nghĩa của pernicious ugly 反意語 ugly 反対語 opposto di uglier 反対 意味ugly ugly反対 uglier 反対 synonymofugly ugly contrario in inglese trái nghĩa với ugliness ugly antonim đồng nghĩa với ugly trái nghĩa với ugly ugly的同义词 ugly 同義詞 apa antonim dari ugly antonim dari ugly contrario di ugly sinonim ugly tu trai nghia voi tu ugly An ugly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ugly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ugly

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Ugly Là Gì