Ugly - Wiktionary Tiếng Việt

ugly
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈə.ɡli/
Hoa Kỳ[ˈə.ɡli]

Tính từ

ugly /ˈə.ɡli/

  1. Xấu, xấu xí. as ugly as sin — xấu như ma to grow ugly — xấu đi
  2. Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news — tin xấu ugly weather — tiết trời xấu an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ugly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ugly&oldid=1937389”

Từ khóa » Nghĩa Ugly Là Gì