Ugly - Wiktionary Tiếng Việt
ugly
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈə.ɡli/
| [ˈə.ɡli] |
Tính từ
ugly /ˈə.ɡli/
- Xấu, xấu xí. as ugly as sin — xấu như ma to grow ugly — xấu đi
- Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news — tin xấu ugly weather — tiết trời xấu an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ugly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Nghĩa Ugly Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ugly - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ugly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ugly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ugly, Từ Ugly Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"ugly" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ugly Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ugly Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Ugly | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ugly' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ugly Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ugly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ugly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Ugly - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Ugly - Idioms Proverbs
-
"ugly" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative