Nghiêm Khắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nghiêm khắc
severe; stern; hard; strict
cái nhìn nghiêm khắc a severe look
bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ she looks severe, or rather austere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm khắc
* adj
severe; stern; hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm khắc
severe, stern, hard
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Nghiêm Khắc Trong Tiếng Anh
-
Sự Nghiêm Khắc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Sự Nghiêm Khắc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGHIÊM KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
THẬT SỰ NGHIÊM KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nghiêm Khắc' In Vietnamese - English
-
Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Strictness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "sự Nghiêm Khắc" - Là Gì?
-
ULIS Face: Thầy Phạm Văn Khoa – Người Thầy Cân Bằng Giữa Sự ...
-
Nghiêm Khắc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nghiêm Khắc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Thầy Cô Nghiêm Khắc Với Học Sinh Cũng Cần đúng Cách