Ngổn Ngang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ngổn ngang" thành Tiếng Anh
cumbersome, cumbrous, sprawl là các bản dịch hàng đầu của "ngổn ngang" thành Tiếng Anh.
ngổn ngang + Thêm bản dịch Thêm ngổn ngangTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cumbersome
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cumbrous
noun GlosbeMT_RnD -
sprawl
verb nounTôi đã thấy những trại tị nạn lớn như một thành phố, ngổn ngang trong sa mạc.
I have seen refugee camps as big as cities, sprawling in the desert.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pell-mell
- sprawling
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ngổn ngang " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ngổn ngang" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ngổn Ngang Tiếng Anh
-
NGỔN NGANG - Translation In English
-
NGỔN NGANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngổn Ngang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGỔN NGANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Definition Of Ngổn Ngang? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ngổn Ngang Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ngổn Ngang" - Là Gì?
-
Ngổn Ngang Dạy Tiếng Anh Bậc Tiểu Học - Trang 100
-
Ngổn Ngang Dạy Tiếng Anh Bậc Tiểu Học - Trang 275
-
Bản Dịch Của Sprawl – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Ngổn Ngang | Vietnamese Translation
-
Pell-mell - Wiktionary Tiếng Việt