Pell-mell - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Tính từ
pell-mell & phó từ
- Hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi.
Danh từ
pell-mell
- Cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pell-mell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ngổn Ngang Tiếng Anh
-
NGỔN NGANG - Translation In English
-
Ngổn Ngang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGỔN NGANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngổn Ngang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGỔN NGANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Definition Of Ngổn Ngang? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ngổn Ngang Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ngổn Ngang" - Là Gì?
-
Ngổn Ngang Dạy Tiếng Anh Bậc Tiểu Học - Trang 100
-
Ngổn Ngang Dạy Tiếng Anh Bậc Tiểu Học - Trang 275
-
Bản Dịch Của Sprawl – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Ngổn Ngang | Vietnamese Translation