Ngồng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̤wŋ˨˩ | ŋəwŋ˧˧ | ŋəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəwŋ˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 茙: ngồng
- 茂: mấu, mậu, ngồng, mồ
- 𧄴: ngồng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngóng
- ngỏng
- ngông
- ngõng
- ngọng
- ngỗng
Danh từ
[sửa]ngồng
- Thân non và cao của cải và thuốc lá mang hoa. Ngồng cải.
- Con nhồng (yểng).
Phó từ
[sửa]ngồng
- Nói cao vồng lên. Cao ngồng.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngồng ngồng
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Phó từ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Ngồng Nghia La Gi
-
Từ Điển - Từ Ngồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Ngồng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "ngồng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "ngồng Ngồng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Ngồng Ngồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'ngồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Cà Kê Dê Ngỗng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Thế Nào Là “mặt Nghệt Như Ngỗng …"?
-
Chuyến đi Của Ngỗng Có ý Nghĩa Gì?
-
NGỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngỗng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể