Từ điển Tiếng Việt "ngồng Ngồng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ngồng ngồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ngồng ngồng
- Nh. Ngồng, ngh. 2: Cao ngồng ngồng.
nt. Cao, lớn. Ngồng ngồng mà dại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhngồng ngồng
ngồng ngồng- xem ngồng (láy)
Từ khóa » Ngồng Nghia La Gi
-
Từ Điển - Từ Ngồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Ngồng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "ngồng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Ngồng Ngồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'ngồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Cà Kê Dê Ngỗng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Thế Nào Là “mặt Nghệt Như Ngỗng …"?
-
Chuyến đi Của Ngỗng Có ý Nghĩa Gì?
-
NGỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngỗng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể