Từ điển Tiếng Việt "ngồng Ngồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngồng ngồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngồng ngồng

- Nh. Ngồng, ngh. 2: Cao ngồng ngồng.

nt. Cao, lớn. Ngồng ngồng mà dại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngồng ngồng

ngồng ngồng
  • xem ngồng (láy)

Từ khóa » Ngồng Nghia La Gi