Từ điển Tiếng Việt "ngồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngồng

- 1. Cg. Nhồng. d. Thân non và cao của cải, thuốc lá: Ngồng cải. 2. Cg. Ngồng ngồng. ph. Nói cao vồng lên: Cao ngồng.

nId. Cọng của loại cây cải, cây thuốc lá. Ngồng cải. Bấm ngồng. IIp. Cao vượt lên. Người cao ngồng. Lúa tốt ngồng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngồng

ngồng
  • Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
  • Towering
    • Nó lớn vọt va cao ngồng: He shot up and was toweringly tall
    • Ngồng ngồng (láy, ý tăng)

Từ khóa » Ngồng Nghia La Gi