Ngữ Pháp N3: つもりだったのに

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Cấu trúc:

  • [ふつう]  +  つもりだったのに 
  •  [Tính từ -na  な/ Danh từ  の] + つもりだったのに 

Ý nghĩa: Có ý định làm gì, nghĩ là đã làm gì nhưng kết quả/ sự thật lại không như thế.

Ví dụ:

① 小さい声のつもりだったのに、「うるさい」と言われてしまった。

→ Tôi định nói nhỏ thôi nhưng lại bị nói là “ồn ào quá/ im đi”.

② 窓(まど)を閉めたつもりだったのに、帰ったら窓が開(ひら) いていた。

→ Tôi nghĩ là đã đóng cửa sổ rồi nhưng lúc về nhà lại thấy cửa sổ đang mở.

③ 今日中(きょうじゅう)に宿題をするつもりだったのに、できなかった。

→ Tôi đã định làm bài tập trong hôm nay nhưng lại không thể.

④ 彼女と一緒に出かけるつもりだったのに、忙しすぎてできなかった。

→ Đã định là đi chơi với cô ấy nhưng bận quá không thể đi được.

⑤ 彼に電話するつもりだったのに。。。

→ Tôi đã định gọi điện cho anh ấy rồi, nhưng … (vì lý do nào đó không làm được)

* Xem thêm cách dùng của 「つもり」tại đây.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • [Ngữ pháp N3] ~ にとって、~ に対して、~ について、~ に関して [Ngữ pháp N3] ~ にとって、~ に対して、~ について、~ に関して
  • [Ngữ pháp N3] ~ わけだ、~ わけがない [Ngữ pháp N3] ~ わけだ、~ わけがない
  • [Ngữ pháp N3] ~ てくれと頼まれる/ 言われる [Ngữ pháp N3] ~ てくれと頼まれる/ 言われる
  • [Ngữ pháp N3] ~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか [Ngữ pháp N3] ~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか
  • [Ngữ pháp N3] ~ に違いない [Ngữ pháp N3] ~ に違いない
  • [Ngữ pháp N3] ~ ばいい/ ~ たらいい/ ~ といい [Ngữ pháp N3] ~ ばいい/ ~ たらいい/ ~ といい
  • [Ngữ pháp N3] ~ を通じて/ ~ を通して [Ngữ pháp N3] ~ を通じて/ ~ を通して
  • [Ngữ pháp N3] ~ としたら/ ~ とすれば [Ngữ pháp N3] ~ としたら/ ~ とすれば

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Tsumori Ngữ Pháp N3