Ngữ Pháp N3: ~ ついでに
Có thể bạn quan tâm
- Mỹ phẩm - Làm đẹp
- Ẩm thực - Mua sắm
- Đi lại - Du lịch
- Chăm sóc sức khỏe
- Mẹ và bé
- Đời sống
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- JLPT N2
- JLPT N1
- Làm việc ở Nhật
- Liên hệ – Góp ý
- Giới thiệu
1. Cấu trúc:
- Danh từ + の + ついでに
- Động từ thể từ điển/ thể た + ついでに
2. Ý nghĩa: Nhân tiện, tiện thể làm việc này thì làm luôn việc khác
① 散歩(さんぽ)のついでに、この手紙を出してきてくれませんか。
→ Tiện đi dạo thì gửi luôn hộ tôi bức thư này nhé.
② 郵便局(ゆうびんきょく)へ行ったついでに、はがきを買ってきた。
→ Nhân tiện đến bưu điện tôi đã mua 1 tấm bưu thiếp.
③ その話が出たついでに一言 (ひとこと)、言いたいことがあります。
→ Nhân tiện anh nói ra chuyện đó thì tôi cũng muốn nói một lời.
④ 彼に会いに行くついでにこの資料(しりょう)を渡(わた) してくれる?
→ Nhân tiện cậu đi gặp anh ấy thì đưa hộ tớ tài liệu này cho anh ấy nhé.
⑤ 出張 (しゅっちょう) で大阪に行くついでに神戸(こうべ)まで足を伸(の)ばそうかなあ。
→ Tiện đi công tác ở Osaka thì có khi ghé thăm Kobe luôn nhỉ.
Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N3
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.
Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới
- Chia sẻ trên Facebook
- Chia sẻ trên Twitter
Tác giả Kae
Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm
Các bài viết của tác giả KaeBài liên quan
-
[Ngữ pháp N3] ~ くせに -
[Ngữ pháp N3] ~ て・でたまらない/ ならない -
[Ngữ pháp N3] Cách dùng ほど、 くらい và ころ -
[Ngữ pháp N3] ~ てはじめて -
[Ngữ pháp N3] ~ にすぎない -
[Ngữ pháp N3] もしかしたら/もしかすると ~ かもしれない -
[Ngữ pháp N3] ~ ことがある/ こともある -
[Ngữ pháp N3] Các cách dùng của って
Like page của BiKae để cập nhật bài mới
Bikae.net
BÀI VIẾT NỔI BẬT
- NGÀY
- TUẦN
- THÁNG
-
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Ngữ pháp N2: ずじまい
-
Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった -
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
-
[Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net -
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net -
Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
BÀI VIẾT MỚI
- Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
- Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
- Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
- Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
- Review máy rửa mặt Foreo Luna 3
CHUYÊN MỤC
- Ẩm thực – Mua sắm
- Bảng chữ cái
- Chăm sóc sức khỏe
- Chia sẻ kinh nghiệm
- Góc nấu nướng – Món Nhật
- Góc nấu nướng – Món Việt
- Học tập ở Nhật
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Nhật qua audio
- Hướng dẫn sử dụng
- Kanji
- Làm việc ở Nhật
- Mẹ và bé
- Mỹ phẩm – Làm đẹp
- Nghe hiểu
- Ngữ pháp
- Nhạc Nhật
- Tin tức nổi bật
- Trải nghiệm văn hoá
- Từ vựng
- Đi lại – Du lịch
- Đời sống
Từ khóa » Tsuideni Ngữ Pháp
-
Học Ngữ Pháp JLPT N3: ついでに (tsuideni)
-
ついでに [tsuideni] | Tiếng Nhật
-
[Ngữ Pháp N3] ~ ついでに:Nhân Tiện – Tiện Thể - Sẵn Tiện
-
ついでに Ngữ Pháp - Ngữ Pháp N3 - Tiếng Nhật Daruma
-
[NGỮ PHÁP N3] HIỂU NHANH CÁCH DÙNG CẤU TRÚC ついでに ...
-
JLPT N3 Grammar: ついでに (tsuide Ni) - Learn Japanese
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp ついでに Tsuideni, Tsuide Ni
-
Bài 111 – Ngữ Pháp JLPT N3 – ついでに (tsuide Ni)
-
NGỮ PHÁP N3- ~ついでに
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật ついでに Tsuideni
-
Ngữ Pháp N3 〜ついでに Nhân Tiện, Nhân Lúc | Dịch Thuật IFK
-
Ngữ Pháp JLPT N3: ついでに - Cách Sử Dụng Và Ví Dụ - Mazii
-
Ngữ Pháp JLPT N3: ついでに - Cách Sử Dụng Và Ví Dụ - Mazii