Ngữ Pháp - Tính Từ - TFlat

Tính từ (Adjectives)Định nghĩa tính từ: Tính từ là những từ dùng để miêu tả, được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ (về kích cỡ, hình dáng, tuổi tác, màu sắc, v.v.) Ví dụ:

big(to) , tall(cao) , young(trẻ) , red(đỏ) , slow(chậm) , good(tốt) , dangerous(nguy hiểm) , careful(cẩn thận)

Ví dụ ở một số câu đầy đủ:

The princess is beautiful.(Công chúa rất xinh đẹp.)He is fat.(Ông ta béo.)

Các vị trí của tính từ: - Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ sung nghĩa. Ví dụ:

Lam has short hair.(Lâm có mái tóc ngắn.)My teddy has a beautiful bow tie.(Gấu bông của tớ có cái nơ đẹp.)

- Tính từ đứng sau động từ to be (am/ is/ are).Ví dụ:

I am tall.(Tôi cao.)My sister is chubby.(Em gái tôi mũm mĩm.)

Cách sử dụng tính từ trong việc miêu tả người hoặc vật: a - Cấu trúc miêu tả người hoặc vật với động từ to be:Chủ ngữ + to be + tính từ.

Lưu ý: Ta cần chia động từ to be phù hợp với chủ ngữ: I: am He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được : is We, you, they, danh từ số nhiều: are Ví dụ:

I am slim.(Tôi mảnh mai.)This flower is red.(Bông hoa này màu đỏ.)These flowers are red.(Những bông hoa này màu đỏ.)

b - Cấu trúc miêu tả ai đó có những bộ phận trên cơ thể mang đặc điểm nào đó với động từ “have”

Chủ ngữ + have + tính từ + danh từ.

Lưu ý: - Ta cần chia động từ “have”“have” hoặc “has” tương ứng với chủ ngữ. - Khi các bộ phận được miêu tả hay danh từ sau “have” là danh từ số ít, các em cần thêm a (khi âm đầu tiên của tính từ ngay sau nó là phụ âm) hoặc an (khi âm đầu tiên của tính từ ngay sau nó là nguyên âm) ở phía trước tính từ. Ví dụ:

He has a round face.(Cậu ấy có khuôn mặt tròn.)He has small eyes.(Cậu ấy có đôi mắt bé.)Our classrooms have big boards.(Những lớp học của chúng tớ có những cái bảng to.)

CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

big(to) , tall(cao) , young(trẻ) , red(đỏ) slow(chậm) , good(tốt) , dangerous(nguy hiểm) , careful(cẩn thận) He is fat.(Ông ta béo.) I am tall.(Tôi cao.) These flowers are red.(Những bông hoa này màu đỏ.) Lam has short hair.(Lâm có mái tóc ngắn.) He has a round face.(Cậu ấy có khuôn mặt tròn.) Our classrooms have big boards.(Những lớp học của chúng tớ có những cái bảng to.) Bài tập

Từ khóa » Ví Dụ Tính Từ Làm Chủ Ngữ