Người Non Nớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
người non nớt
* dtừ
fledgeling, sucker
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Non Nớt Tiếng Anh Là Gì
-
Người Non Nớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Non Nớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Non Nớt Bằng Tiếng Anh
-
Non Nớt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Green" Và Bài Tập
-
CÁCH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ DÀNH CHO NGƯỜI ...
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Fledgeling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sucker - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Young - Tratu Coviet